Tham khảo Ghetto Supastar (That Is What You Are)

  1. “Pras Michel Featuring ODB & Introducing Mȳa ‎– Ghetto Supastar (That Is What You Are)”. Discogs. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  2. “Pras Michel Featuring ODB & Introducing Mȳa ‎– Ghetto Supastar (That Is What You Are)”. Discogs. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  3. “Pras Michel Featuring ODB & Introducing Mȳa ‎– Ghetto Supastar (That Is What You Are)”. Discogs. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  4. "Australian-charts.com – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – Ghetto Supastar (That Is What You Are)". ARIA Top 50 Singles.
  5. "Austriancharts.at – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – Ghetto Supastar (That Is What You Are)" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  6. "Ultratop.be – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – Ghetto Supastar (That Is What You Are)" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  7. "Ultratop.be – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – Ghetto Supastar (That Is What You Are)" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  8. “RPM 100 Hit Tracks & Where to find them”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  9. “RPM Dance”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  10. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2018.
  11. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  12. "PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA: Ghetto Supastar (That Is What You Are)" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  13. "Lescharts.com – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – Ghetto Supastar (That Is What You Are)" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  14. “PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA - Ghetto Supastar (That Is What You Are)” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. "The Irish Charts – Search Results – Ghetto Supastar (That Is What You Are)". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2018.
  16. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2018.
  17. "Nederlandse Top 40 – week 27, 1998" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2017.
  18. "Dutchcharts.nl – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – GHETTO SUPASTAR (THAT IS WHAT YOU ARE)" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2017.
  19. "Charts.nz – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – Ghetto Supastar (That Is What You Are)". Top 40 Singles.
  20. "Norwegiancharts.com – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – Ghetto Supastar (That Is What You Are)". VG-lista.
  21. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  22. Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  23. "Swedishcharts.com – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – Ghetto Supastar (That Is What You Are)". Singles Top 100.
  24. "Swisscharts.com – PRAS MICHEL FEAT. ODB & INTR. MÝA – Ghetto Supastar (That Is What You Are)". Swiss Singles Chart.
  25. "PRAS MICHEL: Artist Chart History". Official Charts Company.
  26. "Mya Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2017.
  27. "Mya Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2017.
  28. "Mya Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2017.
  29. "Mya Chart History (Hot Rap Songs)". Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2017.
  30. “ARIA Top 100–1998”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  31. “Jahreshitparade 1998”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  32. “Jaaroverzichten 1998”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  33. “Rapports Annuels 1998”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  34. “RPM's Top 50 Dance Tracks of '98”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  35. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  36. “European Hot 100 Singles of 1998”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2002. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2020.
  37. “Hits 1998 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  38. “Classement Singles - année 1998” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “I singoli più venduti del 1998” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Jaarlijsten 1998” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “Jaaroverzichten 1998” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Top Selling Singles of 1998”. RIANZ. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  44. “Topp 20 Single Sommer 1998” (bằng tiếng Norwegian). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “Årslista Singlar – År 1998” (bằng tiếng Thụy Điển). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. “Swiss Year-End Charts 1998”. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  47. “Najlepsze single na UK Top 40-1998 wg sprzedaży” (bằng tiếng Polish). Official Charts Company. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  48. 1 2 “1998: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.
  49. “Zeitraum für die Auswertung: 07.01.1990 – 26.12.1999” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. “Top 100 Singles and Albums of the Nineties”. Music Week. Miller Freeman: 28. ngày 18 tháng 12 năm 1999.
  51. “ARIA Charts – Accreditations – 1998 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  52. “Austrian single certifications – Pras – Ghetto Supastar” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018. Nhập Pras vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Ghetto Supastar vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  53. “Award 1998”. Belgian Entertainment Association. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  54. “France single certifications – Pras – Ghetto Supastar” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  55. “Gold-/Platin-Datenbank (Pras; 'Ghetto Supastar')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  56. “Netherlands single certifications – Pras – Ghetto Supastar” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers.
  57. “Top 50 Singles Chart, ngày 22 tháng 9 năm 1998”. Recording Industry Association of New Zealand. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  58. “Norway single certifications – Pras – Ghetto Supastar” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  59. “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  60. “Britain single certifications – Pras – Ghetto Supastar” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Ghetto Supastar vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ghetto Supastar (That Is What You Are) http://austriancharts.at/90er_single.asp http://www.austriancharts.at/1998_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1998 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1998 http://www.ultratop.be/xls/Awards%201998.htm http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos...